Giá pallet nhựa có đắt không? Phụ thuộc vào những yếu tố nào?
Giá pallet nhựa trên thị trường vô cùng đa dạng, có thể nói là “thượng vàng hạ cám”. Tùy vào chất lượng pallet và năng lực của nhà sản xuất mà pallet của từng hãng sẽ có giá cả khác nhau. Điều này đôi lúc khiến người mua bị rối vì không biết mình đã mua được pallet nhựa giá chuẩn hay chưa. Hiểu được điều đó, Việt Nhật Group đã tổng hợp bảng giá mua bán pallet nhựa phổ biến trên thị trường để quý bạn đọc cùng tham khảo.
1. Giá pallet nhựa khoảng bao nhiêu?
Pallet nhựa có đến hàng chục loại, mỗi phân loại lại có nhiều biến thể khác nhau, do đó giá thành cũng hết sức đa dạng. Khoảng giá của pallet nhựa thật sự rất rộng, dao động từ 200.000đ cho đến 950.000đ trên một đơn vị pallet. Cùng một loại pallet nhưng mỗi nơi cung cấp cũng có thể có giá khác nhau, tùy thuộc vào chất lượng và chi phí của nhà sản xuất.
Nhìn chung, các loại pallet nhựa giá rẻ được sản xuất với mục đích chính là tối ưu chi phí cho người dùng. Những mặt hàng mang tính mùa vụ hoặc hàng hóa xuất khẩu thường phù hợp với các pallet phục vụ ngắn hạn này. Ngược lại, pallet nhựa thuộc phân khúc giá cao được trọng dụng hơn trong việc sử dụng lâu dài, tuổi thọ lên đến hàng chục năm. Nhưng chi phí đầu tư ban đầu khá lớn so với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
2. Bảng giá pallet nhựa thông dụng
Dưới đây là bảng giá một số loại pallet nhựa thông dụng trong thị trường được Việt Nhật Group tổng hợp để bạn tham khảo. Lưu ý, giá cả thực tế có thể chênh lệch đôi chút tùy vào từng địa chỉ cung cấp.
Sản phẩm | Kích cỡ | Độ mới | Giá bán |
Pallet nhựa lót sàn mới | 600x600x100 mm | 100% | 150.000đ ~ 200.000đ |
Pallet nhựa lót sàn mới | 1000x600x100 mm | 100% | 210.000đ ~ 290.000đ |
Pallet nhựa | 1100x1100x120 mm | 100% | 210.000đ ~ 380.000đ |
Pallet nhựa cũ | 1100x1100x125 mm | 95 – 99% | 250.000đ ~ 420.000đ |
Pallet nhựa cũ mặt đá | 1100x1100x140 mm | 95 – 99% | 450.000đ ~ 700.000đ |
Pallet nhựa 3 chân | 1200x800x150 mm | 90 – 100% | 380.000đ ~ 650.000đ |
Pallet nhựa cũ | 1200x1000x125 mm | 90 – 99% | 230.000đ ~ 430.000đ |
Pallet nhựa cốc mới | 1200x1000x140 mm | 100% | 220.000đ ~ 380.000đ |
Pallet nhựa cũ | 1200x1000x145 mm | 90 – 99% | 300.000đ ~ 550.000đ |
Pallet nhựa 2 mặt | 1200x1000x150 mm | 90 – 100% | 650.000đ ~ 950.000đ |
Pallet nhựa đóng hàng xuất khẩu mới | 1200x1000x120 mm | 95 – 100% | 230.000đ ~ 490.000đ |
Pallet nhựa cũ | 1200x1000x150 mm | 90 – 99% | 390.000đ ~ 680.000đ |
Pallet nhựa mới 3 chân | 1200x1000x150 mm | 95 – 100% | 450.000đ ~ 650.000đ |
Pallet nhựa mới mặt bít | 1200x1000x150 mm | 95 – 100% | 550.000đ ~ 750.000đ |
Pallet nhựa mới | 1480x1130x122 mm | 95 – 100% | 370.000đ ~ 560.000đ |
Pallet nhựa lót sàn | 1800x600x50 mm | 95 – 100% | 400.000đ ~ 650.000đ |
Pallet nhựa mới 9 chân | 1200x1000x150 mm | 100% | 700.000đ ~ 880.000đ |
Pallet nhựa tải nặng mới 3 chân 6 lõi sắt | 1200x1000x150 mm | 95 – 100% | 650.000đ ~ 850.000đ |
Pallet nhựa mới 3 chân | 1300x1100x155 mm | 95 – 100% | 650.000đ ~ 870.000đ |
Pallet nhựa mới | 1200x1200x150 mm | 95 – 100% | 550.000đ ~ 850.000đ |
Pallet nhựa mới | 1000x800x140 mm | 90 – 100% | 230.000đ ~ 430.000đ |
Pallet nhựa cốc mới | 1200x800x140 mm | 90 – 100% | 240.000đ ~ 440.000đ |
Pallet nhựa chân cốc mới | 1100x1100x140 mm | 90 – 100% | 250.000đ ~ 450.000đ |
Pallet nhựa lót sàn mới 9 chân gù | 1200x1000x140 mm | 90 – 100% | 420.000đ ~ 650.000đ |
Pallet nhựa mặt kín mới 9 chân gù | 1200x1000x140 mm | 90 – 100% | 420.000đ ~ 670.000đ |
Pallet nhựa một mặt mới 3 chân | 1100x1100x150 mm | 90 – 100% | 450.000đ ~ 750.000đ |
Pallet nhựa chân cốc | 1200x1000x145 mm | 85 – 90% | 120.000đ ~ 200.000đ |
Pallet nhựa liền khối 1 mặt | 1200x800x150 mm | 85 – 90% | 180.000đ ~ 280.000đ |
Pallet nhựa liền khối 2 mặt | 1100x1100x120 mm | 85 – 90% | 420.000đ ~ 550.000đ |
Pallet nhựa liền khối mặt đá | 1100x1100x145 mm | 85 – 90% | 250.000đ ~ 380.000đ |
Pallet nhựa cũ | 1100x1100x120 mm | Từ 90% | 180.000đ ~ 220.000đ |
Pallet nhựa cũ | 1200x1000x150 mm | Từ 90% | 300.000đ ~ 330.000đ |
Pallet nhựa S2 976 | 1000x600x100 mm | 100% | ~385.000đ |
Pallet nhựa D4 1137 | 1100x1100x125 mm | 100% | ~550.000đ |
Pallet nhựa lắp ráp 1.1M | 1100x1100x150 mm | 100% | ~630.000đ |
Pallet nhựa lắp ráp 1.2M | 1200x1200x150 mm | 100% | ~690.000đ |
Pallet nhựa D4 1210 | 1200x1000x145 mm | 100% | ~715.000đ |
Pallet nhựa D4 0977 | 1100x1100x150 mm | 100% | ~795.000đ |
Pallet nhựa D4 896 | 1200x1000x150 mm | 100% | ~900.000đ |
Pallet nhựa D4 1092 | 1200x1200x150 mm | 100% | ~930.000đ |
> Xem thêm: Cách chọn pallet nhựa phù hợp cho doanh nghiệp của bạn
3. Giá pallet nhựa phụ thuộc vào yếu tố nào?
Giá pallet nhựa phụ thuộc vào hàng tá yếu tố, từ nguyên vật liệu cho đến yếu tố con người. Dưới đây, Việt Nhật sẽ bật mí một số yếu tố then chốt ảnh hưởng đến giá thành pallet nhựa được bán trong thị trường.
3.1. Chất liệu nhựa
Yếu tố chủ chốt quyết định giá pallet nhựa chính là chất liệu nhựa sử dụng trong sản xuất. Pallet trong thị trường phân ra thành 2 nhóm lớn là pallet nhựa nguyên sinh và pallet nhựa tái sinh (còn gọi là pallet nhựa tái chế).
– Pallet nhựa nguyên sinh là pallet được sản xuất từ nhựa tinh khiết chưa qua sử dụng, do đó chúng có tuổi thọ rất dài và độ chịu lực, chịu nhiệt, đàn hồi cực tốt. Do đó, chúng thường được sử dụng nhiều trong việc kê đỡ và di chuyển hàng hóa cùng xe nâng. Nhược điểm của pallet nhựa nguyên sinh là chúng có giá thành khá đắt so với pallet nhựa tái chế.
– Pallet nhựa tái chế là pallet được sản xuất từ chất liệu nhựa tổng hợp, vì vậy có mức giá rất rẻ so với pallet nhựa nguyên sinh. Bù lại, tuổi thọ của các pallet này khá ngắn, độ chịu lực, chịu nhiệt và chống va đập của pallet nhựa tái sinh cũng kém hơn rất nhiều. Chúng được sử dụng nhiều trong việc kê hàng cố định hoặc lót sàn và sử dụng ngắn hạn cho các mục đích khác.
Trong dòng pallet nhựa nguyên sinh, chúng ta có thể chia ra 2 loại nhỏ hơn là pallet nhựa nguyên sinh HDPE và pallet nhựa nguyên sinh PP. Đây là hai loại nhựa tốt nhất trong việc sản xuất pallet, đồng thời có độ an toàn với các loại hàng hóa như thực phẩm. Tuy nhiên giữa chúng cũng có những khác biệt nhất định.
– Pallet nhựa nguyên sinh HDPE: có độ bền kéo cao, tuổi thọ dài, chịu va đập tốt và chống tia UV tốt nên ít bị “lão hóa” bởi ánh nắng mặt trời, vì vậy giá thành cũng có đôi chút cao hơn.
– Pallet nhựa nguyên sinh PP: có độ bền kéo kém hơn, không chống được tia UV nên nhanh bị “lão hóa” bởi ánh nắng mặt trời hơn. Tuy nhiên, giá thành của chúng lại có phần rẻ hơn, và tải trọng tĩnh của nhựa PP cao hơn so với nhựa HDPE.
Trong dòng pallet nhựa tái chế, chúng ta cũng có thể chia ra hai loại: pallet nhựa tái chế HDPE và pallet nhựa tái chế PP. Tuy nhiên, pallet HDPE tái chế thường chiếm phần lớn trong thị trường, vì pallet PP tái chế dễ bị giòn vỡ và không chịu được tải trọng lớn.
Tóm lại, trong phần chất liệu nhựa, chúng ta có thể đúc kết như sau:
– Pallet nhựa nguyên sinh có giá thành cao hơn pallet nhựa tái chế, giá trị sử dụng cũng cao hơn.
– Pallet nhựa HDPE có giá thành cao hơn pallet nhựa PP vì chúng có khả năng chịu nắng và độ bền kéo cao hơn, tuy nhiên mức độ chênh lệch này thường không quá lớn.
3.2. Độ mới của pallet nhựa
Độ mới của pallet nhựa cũng là yếu tố quan trọng quyết định giá pallet nhựa có đắt hay không. Thông thường, thị trường sẽ cung cấp các mẫu pallet nhựa mới 80%-85%, hoặc pallet nhựa mới 90%-95%-99% hoặc mới hoàn toàn là 100%. Giá thành của pallet cũng sẽ giảm dần theo độ mới.
Về tỷ lệ độ mới của pallet, dường như không có một tiêu chuẩn nào để đo đạc. Các thông tin về độ mới đều là nhận định chủ quan của nhà cung cấp. Vì vậy, khi mua các pallet nhựa không phải hàng mới 100%, người mua cần lựa chọn doanh nghiệp cung cấp uy tín, hoặc có nhà xưởng/kho hàng để đến xem trước tình trạng thực tế của pallet rồi mới quyết định đặt hàng.
3.3. Năng lực của nhà sản xuất
Giá pallet nhựa còn phụ thuộc vào năng lực của nhà sản xuất. Bởi lẽ trong quá trình sản xuất, các yếu tố đầu vào như máy móc, nguyên vật liệu, chi phí vận hành, nhân công… đều ảnh hưởng đến giá thành đầu ra. Một nhà sản xuất có năng lực, có quy trình máy móc hiện đại, có thể sản xuất với quy mô lớn thì chắc chắn giá thành pallet đến tay người mua hàng sẽ rẻ hơn rất nhiều.
Bên cạnh đó, địa chỉ cung cấp pallet nhựa cũng cực kỳ quan trọng. Nếu bạn hướng đến mua được pallet với giá thấp nhất có thể, thì hãy lựa chọn các công ty sản xuất pallet nhựa trực tiếp. Còn nếu mua ở các nhà phân phối trung gian, thì giá pallet nhựa sẽ có phần cao hơn do họ cần phải tính thêm một phần hoa hồng cho các hoạt động vận hành và mua bán.
3.4. Số lượng mua bán
Không phải tự nhiên mà người bán luôn khuyến khích người mua mua hàng với số lượng lớn. Nhất là với các xưởng sản xuất có lợi thế về quy mô, đơn hàng số lượng càng nhiều thì giá thành đơn vị sẽ càng rẻ. Điều này giúp cho cả hai phía: người mua thì được hưởng giá thành tốt, tiết kiệm được chi phí trong sản xuất; nhà sản xuất cũng đạt được lợi ích lớn do việc luân chuyển dòng tiền để tái sản xuất.
3.5. Yếu tố thị trường
Thị trường càng cạnh tranh thì người mua càng có lợi, bởi vì giá thành sản phẩm sẽ rẻ hơn. Tuy nhiên, dưới góc độ người mua trong xã hội hiện tại, giá càng rẻ chưa chắc đã càng “hời”. Bởi vì nhiều “gian thương” có thể lợi dụng tâm lý thích giá rẻ của nhiều người để bán các pallet nhựa kém chất lượng khiến người dùng “ném tiền qua cửa sổ”.
Bên cạnh đó, yếu tố thời giá cũng ảnh hưởng không ít đến giá pallet nhựa. Trong điều kiện thị trường suy thoái, nhu cầu giảm đi, giá pallet nhựa cũng sẽ giảm đi đôi chút. Còn khi thị trường sôi động, pallet nhựa được sử dụng nhiều, thì giá pallet cũng sẽ tăng cao vì nguồn cung nguyên liệu có thể không đủ. Cho nên thời điểm chọn mua pallet cũng rất quan trọng.
Việt Nhật Group cung cấp pallet nhựa mới và cũ giá rẻ
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ cung cấp pallet nhựa uy tín, Việt Nhật Group tự tin là nơi lựa chọn tốt nhất dành cho bạn. Chúng tôi có kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc tư vấn và cung cấp các sản phẩm pallet giá tốt, phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của người dùng. Hiện tại, Việt Nhật đang tập trung vào một số dòng pallet chủ lực để tối ưu giá thành cho khách hàng, do đó, sự lựa chọn còn khá hạn chế. Tuy nhiên, chúng tôi cũng đang nổ lực để cải thiện điều này trong tương lai.
Pallet nhựa tại Việt Nhật có nhiều đặc điểm nổi trội để được khách hàng lựa chọn như:
▸ Giá thành thuộc mức rẻ nhất thị trường do doanh nghiệp trực tiếp sản xuất.
▸ Cung cấp cả pallet mới và cũ, đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau của khách hàng.
▸ Pallet nguyên sinh và tái sinh đều được làm từ nhựa HDPE, độ bền cao, tải trọng lớn, chịu nắng tốt.
▸ Có giá tốt cho các đơn hàng đủ số lượng.
▸ Hỗ trợ giao hàng tận nơi hoặc bốc hàng tại kho giúp giảm chi phí vận chuyển cho doanh nghiệp.
Để được tư vấn chi tiết, quý khách hàng có thể gọi ngay đến số 0916.027.988 hoặc liên hệ qua fanpage Việt Nhật Group để được hỗ trợ tốt nhất.
Lời kết
Trên đây là một số thông tin cũng như bảng giá pallet nhựa thông dụng được Việt Nhật tổng hợp và gửi đến bạn. Mong rằng bạn đã tìm được loại pallet phù hợp cho nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp. Đừng quên theo dõi Việt Nhật Group để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích bạn nhé!